- Giao dịch
- Thị trường
- Indices
- Giao dịch DJI Mini vs USD
Giao dịch DJI Mini vs USD CFD
Giao dịch DJI Mini vs USD
Loại:Indices
Quốc gia:Hoa Kỳ và Canada
Nhóm:Chứng khoán
DJIm Điều kiện giao dịch
| Thông số | Classic & Direct Standard | Classic & Direct Nano | Classic & Direct Demo |
|---|---|---|---|
| Spread cố định tính bằng điểm | 120 | 120 | 120 |
| Spread nổi tính bằng pip | 120 | 120 | 120 |
| Khoảng cách lệnh tính bằng điểm | 240 | 240 | 240 |
| Swap (Mua/Bán) | -11.00 / -2.60 USD per 1 contract | -11.00 / -2.60 USD per 1 contract | -11.00 / -2.60 USD per 1 contract |
| Pip Size | 0.1 | 0.1 | 0.1 |
|
Khối lượng có sẵn | >=0.10 contract | 0.01 – 5.00 contract | >=0.01 contract |
| Số | -/- | -/- | -/- |
| Giá trị 1 pip với khối lượng 1 CONTRACT | 0.1 USD | 0.1 USD | 0.1 USD |
| Thông số | Classic Standard | Classic Micro | Classic Demo | Classic PAMM |
|---|---|---|---|---|
| Spread cố định tính bằng điểm | 120 | 120 | 120 | 120 |
| Khoảng cách lệnh tính bằng điểm | 240 | 240 | 240 | 240 |
| Swap (Mua/Bán) | -11.00 / -2.60 USD per 1 lot | -11.00 / -2.60 USD per 1 lot | -11.00 / -2.60 USD per 1 lot | -11.00 / -2.60 USD per 1 lot |
| Pip Size | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.1 |
|
Khối lượng có sẵn | 0.1 – 10000 lot | 0.01 – 5 lot | 0.01 – 10000 lot | 0.1 – 10000 lot |
| lot | 1 contract | 1 contract | 1 contract | 1 contract |
| Giá trị 1 pip với khối lượng 1 lot | 0.1 USD | 0.1 USD | 0.1 USD | 0.1 USD |
| Thông số | Direct Standard | Direct Micro | Direct Demo | Pro Standard | Pro Micro | Pro Demo | Direct PAMM |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Spread nổi tính bằng pip | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 |
| Khoảng cách lệnh tính bằng điểm | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 |
| Swap (Mua/Bán) | -11.00 / -2.60 USD per 1 lot | -11.00 / -2.60 USD per 1 lot | -11.00 / -2.60 USD per 1 lot | -11.00 / -2.60 USD per 1 lot | -11.00 / -2.60 USD per 1 lot | -11.00 / -2.60 USD per 1 lot | -11.00 / -2.60 USD per 1 lot |
| Pip Size | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.1 |
|
Khối lượng có sẵn | 0.01 – 10000 lot | 0.01 – 5 lot | 0.01 – 10000 lot | 0.01 – 10000 lot | 0.01 – 5 lot | 0.01 – 10000 lot | 0.01 – 10000 lot |
| lot | 1 contract | 1 contract | 1 contract | 1 contract | 1 contract | 1 contract | 1 contract |
| Giá trị 1 pip với khối lượng 1 lot | 0.1 USD | 0.1 USD | 0.1 USD | 0.1 USD | 0.1 USD | 0.1 USD | 0.1 USD |
Thời gian giao dịch DJI Mini vs USD
DJI Mini vs USD trading hours are the time when investors can buy and sell DJI Mini vs USD. The DJI Mini vs USD is traded on multiple exchanges around the world. This means that investors have many different opportunities to trade DJI Mini vs USD during different trading hours. Depending on where you live, you may be able to trade DJI Mini vs USD at any time throughout the day or night. For those who want to take advantage of these opportunities, it is important to know when DJI Mini vs USD trading hours begin and end.
Chỉ số Dow Jones Industrial Average (30) so với USD
Chỉ số Dow Jones Industrial Average, thành lập vào năm 1896 như một chỉ số giá trọng, phản ánh hiệu quả hoạt động của 30 công ty lớn nhất nước Mỹ. Đây là một trong các chỉ số lâu đời nhất, được thành lập bởi Charles Dow, chỉ số bao gồm tất cả các ngành trừ vận tải và năng lượng. CFD trên chỉ số DJI giao dịch với bằng đồng USD.

